Xem Bói SIM 4 Số Cuối (81 Linh Số)
Xem Phong Thủy 4 số cuối điện thoại là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến vận mệnh, tài lộc và may mắn của người sử dụng. Hiểu rõ ý nghĩa số học, tương sinh tương khắc và cách chọn số đẹp sẽ giúp bạn lựa chọn sim số phù hợp, tạo dựng nguồn năng lượng tích cực. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách xem bói số điện thoại, phân tích phong thủy sim số, cùng những bí quyết chọn sim hợp mệnh để thu hút may mắn và thành công trong cuộc sống, thuộc chuyên mục Phong Thủy. Bạn sẽ tìm thấy những phương pháp thực chiến, dễ hiểu và áp dụng ngay để chọn được số điện thoại ưng ý.
Ý nghĩa phong thủy 4 số cuối điện thoại
Xem phong thủy 4 số cuối điện thoại là một phương pháp được nhiều người quan tâm để tìm hiểu về vận mệnh và may mắn của mình. 4 số cuối số điện thoại, dù là ngẫu nhiên hay được lựa chọn, đều được cho là mang những ý nghĩa phong thủy riêng biệt, ảnh hưởng đến các khía cạnh khác nhau trong cuộc sống. Hiểu rõ ý nghĩa này giúp bạn lựa chọn số điện thoại phù hợp, mang lại may mắn và thuận lợi.
Việc phân tích ý nghĩa phong thủy 4 số cuối điện thoại dựa trên nguyên lý tương sinh tương khắc của ngũ hành, dựa trên sự kết hợp và tác động riêng biệt của từng con số. Mỗi con số từ 0 đến 9 đều đại diện cho một nguồn năng lượng nhất định, và sự kết hợp của chúng sẽ tạo nên một tổng thể ảnh hưởng đến vận mệnh của người sở hữu. Ví dụ, số 8 thường được coi là con số may mắn đại diện cho sự giàu sang, thịnh vượng, trong khi số 4 đôi khi lại được cho là không may mắn vì phát âm gần giống với từ “tử” trong tiếng Hán Việt. Tuy nhiên, việc giải đoán này cần được xem xét trong tổng thể của dãy 4 số, chứ không nên chỉ dựa trên từng con số riêng lẻ.
Tùy thuộc vào sự kết hợp cụ thể của bốn con số, chúng ta có thể nhận định được những đặc điểm về tính cách, khả năng, vận may trong các lĩnh vực khác nhau của cuộc sống. Một số kết hợp mang lại may mắn về tài chính, một số khác lại tốt cho sự nghiệp hoặc tình cảm. Sự cân bằng của ngũ hành trong dãy số cũng đóng vai trò quan trọng. Ví dụ, một dãy số có sự kết hợp hài hòa giữa Thủy, Mộc, Hỏa, Thổ, Kim sẽ mang đến sự cân bằng và may mắn hơn so với một dãy số chỉ tập trung vào một hoặc hai yếu tố. Chính vì vậy, việc xem phong thủy 4 số cuối điện thoại cần được thực hiện một cách toàn diện và cẩn thận. Chẳng hạn, một số người tin rằng sự kết hợp của 1, 3, 6, 8 mang lại may mắn về tài lộc và thăng tiến trong sự nghiệp, trong khi 2, 4, 7, 9 lại có thể liên quan đến những thay đổi lớn và thách thức trong cuộc sống. Tuy nhiên, đây chỉ là những ví dụ mang tính tham khảo, cần phải có sự phân tích sâu hơn dựa trên tổng thể của dãy số và các yếu tố khác.
Cách tính số chủ đạo từ 4 số cuối điện thoại và ý nghĩa
5 bước để xem tử vi và tra cứu 4 số đuôi điện thoại
Bước 1: Xác định 4 số cuối số điện thoại cần xem. Ví dụ số: 0989961616 thì 4 số cuối sẽ là 1616.
Bước 2: Lấy 4 số cuối điện thoại chia cho 80. Ví dụ số 1616/80=20.2.
Bước 3: Lấy kết quả vừa chia ở bước 2, trừ đi phần nguyên, tức là chỉ lấy phần thập phân. Ví dụ: kết quả là 20.2 thì chỉ lấy 0.2.
Bước 4: Lấy kết quả ở bước 3 nhân tiếp cho 80. Ví dụ: 0.2 x 80 = 16.
Bước 5: Lấy kết quả ở bước 4 và tra cứu ở bảng tra cứu sim đại cát 4 số đuôi.
Mỗi số chủ đạo từ 1 đến 9 mang một ý nghĩa riêng biệt trong phong thủy: Số 1 tượng trưng cho sự lãnh đạo, độc lập; số 2 đại diện cho sự hợp tác, cân bằng; số 3 liên quan đến sự sáng tạo, lạc quan; số 4 biểu thị cho sự ổn định, thực tế; số 5 thể hiện sự tự do, phiêu lưu; số 6 liên quan đến gia đình, trách nhiệm; số 7 đại diện cho sự tâm linh, tri thức; số 8 tượng trưng cho sự giàu có, thịnh vượng; và số 9 liên quan đến nhân đạo, lòng từ bi. Việc hiểu rõ ý nghĩa của số chủ đạo sẽ giúp bạn hiểu thêm về những cơ hội và thách thức tiềm ẩn trong cuộc sống, dựa trên dãy số điện thoại bạn đang sử dụng.
Lưu ý rằng, việc xem phong thủy 4 số cuối điện thoại chỉ là một trong những phương pháp tham khảo. Kết quả này không nên được xem là tuyệt đối và quyết định tất cả. Bạn nên kết hợp với các yếu tố khác trong cuộc sống để có cái nhìn toàn diện hơn về vận mệnh của mình.
Phân tích từng con số trong 4 số cuối điện thoại (09) và ảnh hưởng đến vận mệnh
Xem phong thủy 4 số cuối điện thoại là một cách để hiểu thêm về bản thân và vận mệnh của mình. Việc phân tích từng con số trong dãy số này, đặc biệt là với số điện thoại bắt đầu bằng 09, sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về những ảnh hưởng tiềm tàng đến cuộc sống. Mỗi con số đều mang một ý nghĩa riêng, và sự kết hợp của chúng tạo nên một bức tranh tổng thể về vận khí và xu hướng trong tương lai.
Số 0: Trong phong thủy, số 0 tượng trưng cho sự khởi đầu, sự toàn vẹn và vô cực. Nó đại diện cho tiềm năng vô hạn và khả năng tạo ra những điều mới mẻ. Trong bối cảnh 4 số cuối điện thoại, số 0 mang đến sự cân bằng và ổn định. Tuy nhiên, quá nhiều số 0 lại có thể gây cảm giác thiếu điểm nhấn và động lực. Ví dụ, nếu 4 số cuối điện thoại là 0000, có thể cần sự chủ động hơn để tạo ra những thay đổi tích cực trong cuộc sống.
Số 9: Số 9 là con số cuối cùng trong hệ thống số học, tượng trưng cho sự hoàn thiện, kết thúc và thành công viên mãn. Nó thể hiện sự trí tuệ, lòng nhân ái và khả năng lãnh đạo. Sự xuất hiện của số 9 trong 4 số cuối điện thoại thường được cho là mang lại may mắn và thuận lợi trong sự nghiệp. Chẳng hạn, nếu số điện thoại có kết thúc là 0999, người sở hữu có thể sẽ có nhiều cơ hội thăng tiến và đạt được thành tựu đáng kể trong công việc.
Kết hợp số 0 và 9: Khi số 0 và 9 xuất hiện cùng nhau trong 4 số cuối điện thoại, chúng tạo nên một sự kết hợp thú vị. Số 0 mang đến sự ổn định và nền tảng vững chắc, trong khi số 9 thúc đẩy sự phát triển và thành công. Sự kết hợp này thường được xem là mang lại sự cân bằng giữa ổn định và tiến bộ, hỗ trợ người sở hữu đạt được những mục tiêu lớn lao trong cuộc sống. Ví dụ, một số điện thoại có 4 số cuối là 0909 có thể được hiểu là một sự kết hợp hài hòa giữa sự khởi đầu và hoàn thiện, gợi ý về một hành trình thành công đầy triển vọng.
Ảnh hưởng đến vận mệnh: Việc phân tích 4 số cuối điện thoại chỉ là một trong những phương pháp xem xét vận mệnh. Nó không nên được xem là thước đo tuyệt đối cho tương lai, mà chỉ là một gợi ý để chúng ta hiểu rõ hơn về bản thân và những cơ hội, thách thức tiềm ẩn. Để có một bức tranh toàn diện hơn, cần kết hợp với các yếu tố khác như ngày sinh, tên tuổi, và các yếu tố phong thủy khác trong cuộc sống.
Sự kết hợp giữa các con số và ý nghĩa tổng thể trong dãy 4 số
Xem phong thủy 4 số cuối điện thoại không chỉ đơn thuần là phân tích ý nghĩa từng con số riêng lẻ, mà còn quan trọng hơn ở việc hiểu sự kết hợp giữa chúng tạo nên ý nghĩa tổng thể. Mỗi con số mang một năng lượng riêng, và khi kết hợp lại, chúng sẽ tạo ra một ảnh hưởng tổng thể, tích cực hoặc tiêu cực, đến vận mệnh của người sở hữu. Việc hiểu được sự tương tác phức tạp này sẽ giúp bạn đánh giá chính xác hơn về số điện thoại của mình.
Một trong những yếu tố quan trọng là tương quan ngũ hành giữa các con số. Ví dụ, nếu 4 số cuối điện thoại của bạn là 1368, ta có: 1 (Kim), 3 (Mộc), 6 (Thổ), 8 (Thổ). Sự kết hợp giữa Kim, Mộc, và Thổ tạo ra sự tương sinh và tương khắc phức tạp. Kim sinh Thổ, Thổ khắc Mộc, tạo ra sự cân bằng nhất định. Tuy nhiên, sự xuất hiện của hai con số 6 và 8 (cùng thuộc hành Thổ) lại có thể tạo ra sự mất cân bằng, cần xem xét thêm các yếu tố khác để đánh giá chính xác.
Ngoài tương quan ngũ hành, tổng các con số cũng mang ý nghĩa quan trọng. Trong ví dụ trên (1368), tổng là 18. Con số 18 trong phong thủy thường được xem là may mắn, mang lại sự giàu sang và thịnh vượng. Tuy nhiên, đây chỉ là một yếu tố tham khảo, cần kết hợp với việc phân tích từng con số và tương quan ngũ hành để có kết luận toàn diện.
Thứ tự các con số cũng góp phần tạo nên dòng năng lượng riêng biệt. Việc sắp xếp 1368 khác với 8631, dù tổng vẫn là 18. Thứ tự ảnh hưởng đến cách thức năng lượng được phát huy, tạo ra sự khác biệt về vận mệnh. Ví dụ, số 1 đứng đầu có thể tượng trưng cho sự khởi đầu mạnh mẽ, trong khi số 8 đứng cuối có thể thể hiện sự ổn định và thành công lâu dài.
Tóm lại, ý nghĩa tổng thể của 4 số cuối điện thoại không thể chỉ dựa trên việc phân tích riêng lẻ từng con số. Việc xem xét tương quan ngũ hành, tổng các con số, và thứ tự sắp xếp sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện và chính xác hơn về vận mệnh của mình thông qua số điện thoại. Đây là một phần quan trọng trong việc xem phong thủy 4 số cuối điện thoại, mang lại cho bạn những thông tin hữu ích để lựa chọn số điện thoại phù hợp với mình.
4 số cuối điện thoại và sự ảnh hưởng đến các lĩnh vực cuộc sống: Tài chính, sự nghiệp, tình cảm, sức khỏe
Xem phong thủy 4 số cuối điện thoại đang là chủ đề được nhiều người quan tâm. Việc lựa chọn số điện thoại không chỉ đơn thuần là để liên lạc mà còn được xem như một yếu tố ảnh hưởng đến vận mệnh, đặc biệt là thông qua 4 số cuối. Theo quan niệm phong thủy, 4 số cuối này phản ánh một phần năng lượng cá nhân, tác động đến các lĩnh vực quan trọng trong cuộc sống như tài chính, sự nghiệp, tình cảm và sức khỏe.
Tài chính: Số cuối điện thoại có thể ảnh hưởng đến khả năng thu hút tài lộc và quản lý tài chính của bạn. Ví dụ, những con số như 6, 8 thường được cho là mang lại may mắn về tiền bạc, sự thịnh vượng. Ngược lại, một số con số khác có thể cho thấy khó khăn trong việc quản lý tài chính, dễ gặp rủi ro đầu tư. Điều này không có nghĩa là bạn sẽ giàu có hay nghèo khó chỉ dựa vào 4 số cuối, nhưng nó có thể là một chỉ báo về xu hướng tài chính của bạn. Chẳng hạn, một người sở hữu số điện thoại kết thúc bằng 88 thường có xu hướng tích cực hơn trong đầu tư và quản lý tài sản so với người có số điện thoại kết thúc bằng 44.
Sự nghiệp: 4 số cuối điện thoại cũng có thể phản ánh khả năng thăng tiến, sự nghiệp ổn định và các mối quan hệ trong công việc. Những con số mạnh mẽ, vững chắc như 1, 3, 7 thường được liên kết với sự quyết đoán, khả năng lãnh đạo và thành công trong sự nghiệp. Ngược lại, những con số yếu hơn có thể cho thấy sự thiếu quyết đoán, khó khăn trong việc thăng tiến. Ví dụ, nếu ai đó có số điện thoại kết thúc bằng 00, họ nên chú trọng hơn vào việc xây dựng kỹ năng lãnh đạo và tạo dựng các mối quan hệ trong công việc để đạt được thành công.
Tình cảm: Mối quan hệ tình cảm cũng có thể bị ảnh hưởng bởi năng lượng của 4 số cuối điện thoại. Một số con số thể hiện sự hòa hợp, tình cảm bền chặt, trong khi số khác có thể cho thấy những khó khăn, xung đột trong mối quan hệ. Ví dụ, số 2 và số 9 thường được cho là mang lại sự lãng mạn, hài hòa trong tình yêu, trong khi số 7 có thể lại cho thấy sự độc lập và khó tìm kiếm người bạn đời phù hợp. Tuy nhiên, đây chỉ là những gợi ý, và yếu tố quyết định vẫn là sự nỗ lực và phù hợp giữa các cá nhân.
Sức khỏe: Theo phong thủy, 4 số cuối điện thoại có thể liên quan đến sức khỏe thể chất và tinh thần. Một số con số mang lại năng lượng tích cực, hỗ trợ sức khỏe tốt, trong khi số khác có thể báo hiệu sự mệt mỏi, dễ mắc bệnh tật. Ví dụ, số 5 thường được xem là mang lại sự cân bằng, tốt cho sức khỏe. Việc chú trọng đến chế độ ăn uống, luyện tập thể thao vẫn là yếu tố quyết định đến sức khỏe của mỗi người, tuy nhiên, một số điện thoại mang năng lượng tốt có thể giúp ích cho tinh thần và sự lạc quan, gián tiếp tạo điều kiện tốt cho việc chăm sóc sức khỏe.
Cách khắc phục nếu 4 số cuối điện thoại mang ý nghĩa xấu
Xem phong thủy 4 số cuối điện thoại cho thấy dãy số này ảnh hưởng đáng kể đến vận mệnh của người dùng. Nếu kết quả tính số chủ đạo và phân tích từng con số cho thấy 4 số cuối điện thoại của bạn mang ý nghĩa xấu, đừng lo lắng, vẫn có những cách để hóa giải. Việc lựa chọn số điện thoại đẹp theo phong thủy không chỉ là may mắn mà còn thể hiện sự chủ động trong việc điều chỉnh năng lượng xung quanh mình.
Một trong những cách hiệu quả nhất là thay đổi số điện thoại. Đây là giải pháp triệt để nhất, loại bỏ hoàn toàn ảnh hưởng tiêu cực từ dãy số không may mắn. Tuy nhiên, điều này cần cân nhắc kỹ lưỡng vì liên quan đến việc cập nhật thông tin cá nhân và liên lạc với mọi người. Trước khi quyết định, hãy ghi lại danh bạ và thông báo cho những người liên hệ thường xuyên.
Nếu chưa muốn thay đổi số điện thoại, bạn có thể sử dụng các biện pháp hóa giải khác. Một trong số đó là sử dụng ốp lưng điện thoại có màu sắc và họa tiết phù hợp với mệnh của bạn. Màu sắc thuộc hành tương sinh sẽ giúp cân bằng năng lượng, làm giảm thiểu ảnh hưởng xấu của dãy số. Ví dụ, nếu số điện thoại mang yếu tố Thủy (màu đen, xanh dương) gây ảnh hưởng không tốt, bạn có thể chọn ốp lưng màu vàng đất (Thổ) hoặc màu trắng (Kim) để trung hòa. Đây là cách đơn giản, tiết kiệm chi phí nhưng vẫn mang lại hiệu quả nhất định.
Ngoài ra, bạn có thể kết hợp sử dụng các vật phẩm phong thủy. Ví dụ, đeo vòng tay đá phong thủy có tác dụng tương sinh với mệnh của mình hoặc đặt một tượng nhỏ trên bàn làm việc, giúp tăng cường năng lượng tích cực, khử trừ những tác động không mong muốn. Tuy nhiên, cần lưu ý lựa chọn vật phẩm phù hợp với mệnh và hướng nhà ở của bạn để phát huy hiệu quả tối đa. Việc tham khảo ý kiến của chuyên gia phong thủy là một sự lựa chọn khôn ngoan.
Cuối cùng, hãy nhớ rằng phong thủy số điện thoại chỉ là một phần trong cuộc sống. Thay vì quá lo lắng về những điều không may mắn, hãy tập trung vào việc sống tích cực, làm việc chăm chỉ và giữ tinh thần lạc quan. Một thái độ sống tốt sẽ giúp bạn vượt qua mọi khó khăn và thu hút những điều tốt đẹp đến với mình. Xem xét tất cả các phương diện trong cuộc sống, không nên chỉ dựa vào số điện thoại để phán đoán vận mệnh.
Chọn số điện thoại đẹp theo phong thủy: Lưu ý và gợi ý
Chọn số điện thoại đẹp theo phong thủy không chỉ mang lại may mắn về tài lộc, sự nghiệp mà còn ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe và tình cảm. Việc lựa chọn này đòi hỏi sự hiểu biết về ý nghĩa của từng con số và sự kết hợp giữa chúng. Hiểu rõ cách xem phong thủy 4 số cuối điện thoại sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt.
Để chọn được số điện thoại phù hợp với vận mệnh của mình, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng. Trước hết, cần xác định số chủ đạo của mình dựa trên ngày sinh và tính cách. Số chủ đạo này sẽ là nền tảng để lựa chọn các con số có năng lượng tương sinh, hỗ trợ phát triển các mặt tốt trong cuộc sống. Ví dụ, nếu số chủ đạo của bạn là 8 – con số của sự giàu sang và quyền lực, bạn nên ưu tiên lựa chọn các số điện thoại có chứa số 8 hoặc các con số tương sinh như 1, 6.
Tiếp theo, cần chú trọng đến sự kết hợp hài hòa giữa các con số trong dãy 4 số cuối. Không nên chọn những con số xung khắc, tạo ra năng lượng tiêu cực, gây ảnh hưởng xấu đến các lĩnh vực cuộc sống. Ví dụ, sự kết hợp giữa số 4 (tử) và số 7 (thất) thường được cho là không may mắn. Ngược lại, sự kết hợp của số 6 (lục) và số 8 (bát) lại tượng trưng cho sự giàu sang và may mắn.
Ngoài ra, cần xem xét ý nghĩa phong thủy của từng con số riêng lẻ. Mỗi con số đều mang một ý nghĩa riêng, ảnh hưởng đến các lĩnh vực khác nhau trong cuộc sống. Ví dụ, số 1 tượng trưng cho sự khởi đầu, số 2 cho sự cân bằng, số 3 cho sự sáng tạo, số 4 cho sự ổn định, số 5 cho sự thay đổi, số 6 cho sự hài hòa, số 7 cho sự may mắn, số 8 cho sự thịnh vượng, số 9 cho sự hoàn thiện, số 0 cho sự vô cực. Hiểu rõ ý nghĩa này sẽ giúp bạn chọn được dãy số phù hợp với mục tiêu và mong muốn của mình.
Cuối cùng, hãy tham khảo ý kiến từ các chuyên gia phong thủy uy tín để được tư vấn cụ thể và chính xác nhất. Việc lựa chọn số điện thoại đẹp theo phong thủy là một quá trình cần sự tìm hiểu kỹ lưỡng và cẩn trọng. Đừng quên rằng, phong thủy chỉ là một yếu tố tham khảo, thành công vẫn phụ thuộc vào nỗ lực và khả năng của bản thân.
Những điều cần lưu ý khi xem phong thủy số điện thoại
Xem phong thủy 4 số cuối điện thoại không chỉ là việc lựa chọn những con số đẹp mắt, mà còn là việc tìm hiểu sâu sắc về ý nghĩa của từng con số và sự kết hợp giữa chúng, từ đó ảnh hưởng đến vận mệnh của người sở hữu. Để có cái nhìn chính xác và toàn diện, bạn cần lưu ý một số điều quan trọng sau:
Trước hết, cần hiểu rằng xem phong thủy số điện thoại không phải là một phương pháp khoa học tuyệt đối. Kết quả chỉ mang tính tham khảo, giúp bạn có thêm sự lựa chọn sáng suốt, chứ không thể quyết định toàn bộ cuộc đời bạn. Thay vì tuyệt đối tin tưởng, hãy xem đó là một công cụ hỗ trợ, giúp bạn cân nhắc và đưa ra quyết định dựa trên nhiều yếu tố khác nữa.
Thứ hai, việc phân tích phong thủy 4 số cuối điện thoại cần dựa trên nhiều yếu tố, không chỉ riêng từng con số. Sự kết hợp giữa các con số, tổng số chủ đạo và ngũ hành tương sinh tương khắc đều đóng vai trò quan trọng. Ví dụ, số 8 thường được xem là may mắn, nhưng nếu kết hợp với số 4 (âm) có thể tạo ra sự xung khắc, ảnh hưởng không tốt đến tài lộc. Do đó, việc xem xét tổng thể là vô cùng cần thiết.
Quan trọng hơn nữa là việc lựa chọn nguồn tham khảo uy tín. Hiện nay có rất nhiều thông tin về phong thủy số điện thoại trên mạng, nhưng không phải tất cả đều chính xác và đáng tin cậy. Hãy tìm đến những chuyên gia có kinh nghiệm, những nguồn tài liệu được biên soạn kỹ lưỡng và dựa trên cơ sở lý luận vững chắc. Tránh việc dựa dẫm hoàn toàn vào những bài viết thiếu căn cứ, dẫn đến những quyết định sai lầm.
Cuối cùng, hãy nhớ rằng phong thủy số điện thoại chỉ là một phần nhỏ trong cuộc sống. Thành công và hạnh phúc không chỉ dựa vào việc chọn số đẹp mà còn phụ thuộc vào nỗ lực, sự cố gắng và may mắn của chính bạn. Hãy xem việc chọn số điện thoại đẹp như một yếu tố hỗ trợ tích cực, chứ không phải là con đường duy nhất dẫn đến thành công.
Tham khảo các nguồn tài liệu uy tín về phong thủy số điện thoại
Tìm kiếm thông tin đáng tin cậy về xem phong thủy 4 số cuối điện thoại là bước đầu tiên để hiểu rõ hơn về ảnh hưởng của số điện thoại đến cuộc sống. Việc lựa chọn nguồn tham khảo uy tín sẽ giúp bạn tránh những thông tin sai lệch, không chính xác, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn.
Các chuyên gia phong thủy và các tác giả có uy tín trong lĩnh vực này thường cung cấp những kiến thức sâu rộng, dựa trên nền tảng lý thuyết phong thủy lâu đời kết hợp với kinh nghiệm thực tiễn. Bạn nên tìm kiếm những nguồn tài liệu được biên soạn bởi những người có chứng chỉ hoặc kinh nghiệm đáng kể trong lĩnh vực này. Hạn chế tham khảo thông tin từ những nguồn không rõ nguồn gốc hoặc chỉ dựa trên cảm tính cá nhân.
Một số nguồn tài liệu bạn có thể tham khảo bao gồm: sách về phong thủy số học, các bài viết trên website của các chuyên gia phong thủy nổi tiếng, các diễn đàn hoặc nhóm cộng đồng về phong thủy có sự kiểm duyệt chặt chẽ. Hãy ưu tiên những nguồn cung cấp thông tin chi tiết, có dẫn chứng, và được nhiều người đánh giá cao. Ví dụ, bạn có thể tìm kiếm sách của các tác giả uy tín về phong thủy như [Tên tác giả và tên sách – bạn cần tự tìm kiếm và điền vào] hoặc tham khảo các bài viết chuyên sâu trên các trang web về phong thủy có độ tin cậy cao như [Tên website – bạn cần tự tìm kiếm và điền vào]
Khi tham khảo thông tin từ nhiều nguồn, hãy so sánh và đối chiếu để có cái nhìn tổng quan nhất. Lưu ý rằng phong thủy là một lĩnh vực đa chiều, nhiều quan điểm khác nhau có thể cùng tồn tại. Vì vậy, hãy lựa chọn những thông tin phù hợp với quan điểm và niềm tin của bản thân. Quan trọng nhất, hãy tiếp cận vấn đề một cách khách quan, không nên quá tin tưởng tuyệt đối vào bất kỳ một nguồn nào mà hãy tự mình phân tích và đánh giá.
Tìm hiểu kỹ càng và chọn lọc thông tin từ các nguồn đáng tin cậy sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa phong thủy 4 số cuối điện thoại và đưa ra quyết định phù hợp với bản thân. Việc này sẽ góp phần tạo nên sự cân bằng và may mắn trong cuộc sống của bạn.
Ý nghĩa 81 Linh Số
Dưới đây là ý nghĩa cơ bản của 81 linh số:
Số | Nội dung | Cát/Hung |
---|---|---|
1 | (Quẻ Vạn tượng khởi thủy): Vũ trụ khởi nguyên, thiên địa khai thái, đại cát đại lợi, uy vọng trường thọ, kiện toàn phát đạt, thành tựu vĩ nghiệp. Người thường khó có thể nhận nổi. | ĐẠI CÁT |
2 | (Quẻ Hỗn độn ly loạn): Phá bại vất vả, khó thành sự nghiệp, vô mưu vô dũng, tiến thoái lưỡng nan. Như chim trong lồng, một bước khó đi, dễ vương bệnh tật. | ĐẠI HUNG |
3 | (Quẻ Danh lợi song thu): Âm dương hòa hợp, cát tường phúc hậu, là số thiên-địa-nhân vạn vật hình thành. Có điềm phát đạt, tài lộc dồi dào, đại lợi con cháu, gia vận. | ĐẠI CÁT |
4 | (Quẻ Phá hoại diệt liệt): Phân ly tang vong, rơi vào nghịch cảnh, tiến thoái lưỡng nan, bước vào suy thoái, đã hung càng hung, có điềm phát điên, tàn phế. Nhưng cũng thường sinh ra quái kiệt hoặc dị nhân. | ĐẠI HUNG |
5 | (Quẻ Phúc thọ song mỹ): Điềm âm dương giao hoan, hòa hợp, hoàn bích. Có vận thế thành công vĩ đại hoặc xây thành đại nghiệp ở đất khách, tất phải rời nơi sinh mới làm giầu được, kỵ dậm chân tại chỗ. | ĐẠI CÁT |
6 | (Quẻ Phú dụ bình an): Nhân tài đỉnh thịnh, gia vận hưng long, số này quá thịnh, thịnh quá thì sẽ suy, bề ngoài tốt đẹp, trong có ưu hoạn, cần ở yên nghĩ nguy, bình đạm hưởng thụ, vinh hoa nghĩ về lỗi lầm. | CÁT |
7 | (Quẻ Cương ngoan tuẫn mẫn): Có thế đại hùng lực, dũng cảm tiến lên giàng thành công. Nhưng quá cương quá nóng vội sẽ ủ thành nội ngoại bất hòa. Con gái phải ôn hòa dưỡng đức mới lành. | CÁT |
8 | (Quẻ Kiên nghị khắc kỷ): Nhẫn nại khắc kỷ, tiến thủ tu thân thành đại nghiệp, ngoài cương trong cũng cương, sợ rằng đã thực hiện thì không thể dừng lại. Ý chí kiên cường, chỉ e sợ hiểm họa của trời. | BÁN CÁT BÁN HUNG |
9 | (Quẻ Bần khổ nghịch ác): Danh lợi đều không, cô độc khốn cùng, bất lợi cho gia vận, bất lợi cho quan hệ quyến thuộc, thậm chí bệnh nạn, kiện tụng, đoản mệnh. Nếu tam tài phối hợp tốt, có thể sinh ra cao tăng, triệu phú hoặc quái kiệt. | HUNG |
10 | (Quẻ Tử diệt hung ác): Là quẻ hung nhất, đại diện cho linh giới (địa ngục). Nhà tan cửa nát, quý khóc thần gào. Số đoản mệnh, bệnh tật, mất máu, tuyệt đối không được dùng. | ĐẠI HUNG |
11 | (Quẻ Vạn tượng canh tân): Dị quân đột khởi, âm dương điều hòa, tái hưng gia tộc, phồn vinh phú quý, tử tôn đẹp đẽ. Là điềm tốt toàn lực tiến công, phát triển thành công. | ĐẠI CÁT |
12 | (Quẻ Bạc nhược tỏa chiết): Người ngoài phản bội, người thân ly rời, lục thân duyên bạc, vật nuôi sinh sâu bọ, bất túc bất mãn, một mình tác chiến, trầm luân khổ nạn, vãn niên tối kỵ. | HUNG |
13 | (Quẻ Kỳ tài nghệ tinh): Sung mãn quỷ tài, thành công nhờ trí tuệ và kỹ nghệ, tự cho là thông minh, dễ rước bất hạnh, thuộc kỳ mưu kỳ lược. Quẻ này sinh quái kiệt. | BÁN CÁT BÁN HUNG |
14 | (Quẻ Phù trầm phá bại): Điềm phá gia, gia duyên rất bạc, có làm không có hưởng, nguy nạn liên miên, chết nơi đất khách, không có lợi khi ra khỏi nhà, điều kiện nhân quả tiên thiên kém tốt. | HUNG |
15 | (Quẻ Từ tường hữu đức): Phúc thọ viên mãn, hưng gia tụ tài, phú quý vinh hoa, được bề trên, bạn bè, cấp dưới ủng hộ. Có thể có được con cháu hiền thảo và tài phú. Tuổi vãn niên có phúc vô cùng. | ĐẠI CÁT |
16 | (Quẻ Trạch tâm nhân hậu): Là quẻ thủ lĩnh, ba đức tài, thọ, phúc đều đủ, tâm địa nhân hậu, có danh vọng, được quần chúng mến phục, thành tựu đại nghiệp. Hợp dùng cho cả nam nữ. | CÁT |
17 | (Quẻ Cương kiện bất khuất): Quyền uy cương cường, ý chí kiên định, khuyết thiếu hàm dưỡng, thiếu lòng bao dung, trong cương có nhu, hóa nguy thành an. Nữ giới dùng số này có chí khí anh hào. | CÁT |
18 | (Quẻ Chưởng quyền lợi đạt): Có trí mưu và quyền uy, thành công danh đạt, cố chấp chỉ biết mình, tự cho mình là đúng, khuyết thiếu hàm dưỡng, thiếu lòng bao dung. Nữ giới dùng cần phải phối hợp với bát tự, ngũ hành. | CÁT |
19 | (Quẻ Tỏa bại bất lợi): Quẻ đoản mệnh, bất lợi cho gia vận, tuy có trí tuệ, nhưng thường hay gặp hiểm nguy, rơi vào bệnh yếu, bị tàn phế, cô độc và đoản mệnh. Số này có thể sinh ra quái kiệt, triệu phú hoặc dị nhân. | HUNG |
20 | (Quẻ Phá diệt suy vong): Trăm sự không thành, tiến thoái lưỡng nan, khó được bình an, có tai họa máu chảy. Cũng là quẻ sướng trước khổ sau, tuyệt đối không thể dùng. | ĐẠI HUNG |
21 | (Quẻ Độc lập quyền uy): Số vận thủ lĩnh, được người tôn kính, hưởng tận vinh hoa phú quý. Như lầu cao vạn trượng, từ đất mà lên. Nữ giới dùng bất lợi cho nhân duyên, nếu dùng cần phối hợp với bát tự và ngũ hành. | ĐẠI CÁT |
22 | (Quẻ Thu thảo phùng sương): Kiếp đào hoa, họa vô đơn chí, tai nạn liên miên. Rơi vào cảnh ngộ bệnh nhược, khốn khổ. Nữ giới dùng tất khắc chồng khắc con. | ĐẠI HUNG |
23 | (Quẻ Tráng lệ quả cảm): Khí khái vĩ nhân, vận thế xung thiên, thành tựu đại nghiệp. Vì quá cương quá cường nên nữ giới dùng sẽ bất lợi cho nhân duyên, nếu dùng cần phối hợp với bát tự, ngũ hành. | CÁT |
24 | (Quẻ Kim tiền phong huệ): Tiền vào như nước, tay trắng làm nên, thành đại nghiệp, đắc đại tài, mạnh khỏe, danh dự, tài phú đều đủ cả. Quẻ này nam nữ dùng chung, đại lợi cho gia vận. | ĐẠI CÁT |
25 | (Quẻ Anh mại tuấn mẫn): Con gái xinh đẹp, con trai tuấn tú, có quý nhân khác giới giúp đỡ, trong nhu có cương, thành công phát đạt. Nhưng nói nhiều tất có sai lầm, hoặc tính cách cổ quái. | CÁT |
26 | (Quẻ Ba lan trùng điệt): Quát tháo ầm ĩ, biến quái kỳ dị, khổ nạn triền miên, tuy có lòng hiệp nghĩa, sát thân thành nhân. Quẻ này sinh anh hùng, vĩ nhân hoặc liệt sĩ (người có công oanh liệt). Nữ giới kỵ dùng số này. | HUNG |
27 | (Quẻ Tỏa bại trung chiết): Vì mất nhân duyên nên đứt gánh giữa đường, bị phỉ báng chịu nạn, phiền phức liên miên, vùi đi lấp lại, khó thành đại nghiệp. Rơi vào hình nạn, bệnh tật, u uất, cô độc và có khuynh hướng hiếu sắc. | HUNG |
28 | (Quẻ Họa loạn biệt ly): Vận gặp nạn, tuy có mệnh hào kiệt, cũng là anh hùng thất bại, bất lợi cho gia vận, cuối đời lao khổ, gia thuộc duyên bạc, có điềm thất hôn mất của. Nữ giới dùng số này tất bị cô quả. | HUNG |
29 | (Quẻ Quý trọng trí mưu): Gặp cát là cát, gặp hung chuyển hung. Mưu trí tiến thủ, tài lược tấu công, có tài lực quyền lực. Hành sự ngang ngạnh, lợn lành thành lợn què. Nữ giới dùng số này không có lợi cho nhân duyên. | BÁN CÁT BÁN HUNG |
30 | (Quẻ Phù trầm bất an): Quẻ thiên vận. Gặp cát gặp hung ở ngoại duyên. Bản thân chìm nổi vô định, thiện ác khó phân, lên voi xuống chó, đại thành đại bại, tất cả ở ngoại cảnh và ý trời. | BÁN CÁT BÁN HUNG |
31 | (Quẻ Hòa thuận viên mãn): Vận thủ lĩnh, nhân trí dũng đều đủ cả, vận may cát tường, ý chí kiên định, không hề dao động, thống lĩnh số đông, danh lợi song thu, phú quý vinh hoa. Nam nữ đều có thể dùng chung. | ĐẠI CÁT |
32 | (Quẻ Kiểu hạnh quý nhân): Như rồng bơi bến nước nông, chưa thành đại vận, nhưng may nhờ quý nhân đến giúp, sự nghiệp như ý, thế như chẻ tre, phẩm tính ôn lương, chỉ thiếu phần mạnh dạn, tiểu lợi thành nhân. | CÁT |
33 | (Quẻ Cương kiện quả đoán): Loan phượng gặp nhau, như rồng lên trời, gió mây gặp gỡ, danh nổi khắp thiên hạ. Quẻ này rất cứng rất nóng, vật cực tất phản, nữ giới không nên dùng, nếu dùng phải phối hợp với bát tự, ngũ hành. | CÁT |
34 | (Quẻ Phá gia vong thân): Là điềm ly loạn, phá hoại, bệnh yếu, thần kinh, đoản mệnh, họa máu rơi, cô độc khổ sở không người giúp đỡ, nhà tan cửa nát, thất bại lầm than, người thường không thể chịu nổi. | ĐẠI HUNG |
35 | (Quẻ Bảo thủ bình an): Vẻ đẹp nữ đức, ôn lương hòa thuận, trí đạt thành công. Nam giới dùng thì tư tưởng tiêu cực, thiếu đảm lượng khí phách, nếu dùng cần phải phối hợp với bát tự ngũ hành. Hợp nhất với nữ giới. | CÁT |
36 | (Quẻ Ba lan vạn trượng): Anh hùng hào kiệt, chìm nổi vạn trượng, quên mình thành nhân, không có lợi cho thương trường, chỉ hợp với chính trường. Làm người hào hiệp, trượng nghĩa, mạo hiểm thành công, phúc vận không dài. Nữ giới kỵ dùng số này. | HUNG |
37 | (Quẻ Từ tường trung thực): Độc lập quyền uy, phú quý trường thọ, thành thực được lòng người, vượt qua vạn khó khăn xây thành đại nghiệp, cuối cùng hưởng phú quý vô cùng. Cá tính cô độc ngạo nghễ, lưu ý hàm dưỡng đức hạnh để hưởng hạnh phúc. | ĐẠI CÁT |
38 | (Quẻ Bạc nhược bình phàm): Làm nghệ thuật thành công, nhưng thiếu uy vọng thống soái, khuyết tài năng thủ lĩnh, thất ý bạc nhược. Nếu phát triển mặt văn học, kỹ nghệ thì khá lý tưởng. | BÁN CÁT BÁN HUNG |
39 | (Quẻ Vinh hoa phú quý): Vận thủ lĩnh, quyền danh thọ lộc đều đủ cả, lại có thể truyền được cho con cháu. Vì quá cương quá nóng, nên nữ giới kỵ dùng, nếu dùng cần phải phối hợp với bát tự và ngũ hành. | CÁT |
40 | (Quẻ Phù trầm biến hóa): Giàu mưu lược, dũng cảm hơn người, thiếu uy vọng, phỉ báng công kích, thích mạo hiểm đem đến hung vận. Bệnh nhược, đoản mệnh, cô quả đều đến từ quẻ này. Nam nữ kỵ dùng. | HUNG |
41 | (Quẻ Kiện toàn hữu đức): Dương khí rất mạnh, có danh có lợi, khỏe mạnh trường thọ, thành tựu đại nghiệp. Quẻ này rất quý, lại có tâm niệm lên trên cầu tiến. Nam nữ đều nên dùng. | ĐẠI CÁT |
42 | (Quẻ Bác đạt đa năng): Là quẻ kỹ nghệ, nhiều nghề thông suốt, song mười nghề thì chín nghề không thành, trăm sự đều biết nhưng trăm sự đều không tinh thông. Gặp cát biến cát, gặp hung chuyển thành hung. Nếu phối hợp được bát tự, ngũ hành thì có thể dùng. | BÁN CÁT BÁN HUNG |
43 | (Quẻ Bạc nhược tán mạn): Là quẻ phá sản, tuy có tài hoa nhưng thiếu ý chí, bề ngoài thành công nhưng trong có mối thất bại, tán tài bất chính, tất rơi vào vòng hoang dâm, hung hiểm điệp trùng, không thể có kết quả cuối cùng tốt đẹp. | HUNG |
44 | (Quẻ Nghịch cảnh phiền muộn): Phá gia vong thân, sự thực không như mong muốn, vất vả thất bại. Quẻ này sinh quái kiệt, vĩ nhân, liệt sĩ (người có công oanh liệt) hoặc nhà phát minh. Nữ giới dùng tất rơi vào cô quả. | ĐẠI HUNG |
45 | (Quẻ Đức lượng hoành hậu): Thuận buồm xuôi gió, sáng nghiệp đại lợi, danh lợi song thu. Tuy nhiên không thể giữ được thành quả, sự nghiệp đến một giai đoạn thành công nào đó thì như mất lái giữa dòng, dễ rơi vào nguy nan. | BÁN CÁT BÁN HUNG |
46 | (Quẻ Tải bảo trầm châu): Biến quái kỳ diệu, như vào núi báu vật mà tay trắng ra về. Dù là người thành công may mắn cực đại cũng như thời khắc mùa xuân, cảnh đẹp không dài. Nữ giới dùng số này tất bị cô quả. | HUNG |
47 | (Quẻ Trinh tường cát khánh): Khai hoa kết quả, được quyền thế, tôn vinh, tài phú. Có thể tiến công lại có thể lùi về phòng thủ, hưởng thụ phúc huệ con cháu, là gia đình hạnh phúc. Nam nữ đều có thể dùng chung. | ĐẠI CÁT |
48 | (Quẻ Anh mại đức hậu): Là quẻ phẩm đức, làm cố vấn, thầy giáo là đại lợi. Có đầy trí mưu tài hoa, giúp người thành đại nghiệp, có đức có tín, tài thọ song toàn, hưởng thụ của cải trời cho. | ĐẠI CÁT |
49 | (Quẻ Biến quái thành nhân): Cát hung chiếm nửa, gặp cát là cát, gặp hung chuyển hung. Bản thân đứng ở núi cao, một thành một bại, chỉ nằm ở một đức một niệm mỏng manh. Nữ giới kỵ dùng số này. | BÁN CÁT BÁN HUNG |
50 | (Quẻ Cô quả ly sầu): Một thành một bại, sướng trước khổ sau, thê thảm vô cùng, gặp số hung tất tăng độ hung. Hình thương, cô quả, tai hại trùng điệp. Chỉ có tâm, đức, trí đoan chính mới có thể bù đắp. | HUNG |
51 | (Quẻ Phù trầm bất an): Một thịnh một suy, trong lúc thành công đột nhiên có hung biến, cuối đời chìm nổi bất an, khó thành đại nghiệp, lầu cao đổ gẫy, trong biển mất bạc. | HUNG |
52 | (Quẻ Trác thức đạt trí): Có sáng suốt cao kiến ban đầu cuối cùng thành đại nghiệp, danh lợi song thu. Duy có điều bất lợi về tình yêu. Người không thuận lợi về hôn nhân đa phần từ quẻ này mà ra. Nếu phối hợp tốt với bát tự, ngũ hành thì hôn nhân cũng không đáng ngại. | CÁT |
53 | (Quẻ Nạn khổ nội ưu): Tuy thành công nhất thời, nhưng sụp đổ nhanh chóng, không thể thành đại nghiệp một đời, trong cát có tàng đại hung, nửa đời phú quý, nửa đời tai họa, gặp hung càng hung, sẽ xảy ra nạn phá gia vong thân. | HUNG |
54 | (Quẻ Suy đồi vị đạt): Phá sản phá gia, bi thảm liên tục, bệnh tật, hình phạt, cô độc, đoản mệnh, chưa thành đại nghiệp đã đứt gánh giữa chừng. Quẻ này tuyệt không thể dùng. | ĐẠI HUNG |
55 | (Quẻ Ngoại vinh nội suy): Bề ngoài bóng bảy tốt lành, nhà giàu người nghèo, tâm thần bất định, tuy có hùng tâm tráng trí nhưng tự có hình thương, đại nghiệp khó thành. Nam nữ kỵ dùng. | BÁN CÁT BÁN HUNG |
56 | (Quẻ Hung bại bất lập): Vô dũng vô mưu, vạn sự khấp khểnh, bỏ dở giữa chừng, tổn thất tài sản, phá gia mất mạng, tâm thần bất an, tinh lực suy bại. Cần tu tâm tu đức mới mong có chuyển biến tốt đẹp. | HUNG |
57 | (Quẻ Thành tựu phạm hiểm): Trời ban hạnh phúc, cuối cùng thành đại nghiệp, số đại phú đại quý nhưng phải phạm một đại nạn mới có thể thành công. Trong lúc nguy nan có sự may mắn. Những việc thất đức chớ làm nếu không sẽ rước đại họa. | CÁT |
58 | (Quẻ Tiên khổ hậu cam): Trăm ngàn trở ngại, dị quân đột khởi, có đại tài nên giành đại thành công. Cuối đời vinh hiển, của cải dồi dào, đức tâm nhân hậu, nhân duyên tốt đẹp và thành công. | CÁT |
59 | (Quẻ Ý chí thoái bại): Ý chí bạc nhược mà thất chí thất bại, điều kiện tiên thiên đầy đủ nhưng thiếu khuyết đại hùng lực và nhân duyên, trầm luân hưởng lạc, có tính kiêu ngạo nên rước thất bại chỉ trong nháy mắt. Nữ giới dùng số này sẽ bị cô quả. | HUNG |
60 | (Quẻ Vô mưu thất câu): Là quẻ vô mưu, cô ý độc hành, lời ngay khó nghe, nhân duyên không tốt, bất lợi cho kinh doanh. Nhưng nhân tính bản chất lương thiện, thiếu lòng đức sẽ dễ rước quả báo xấu. | HUNG |
61 | (Quẻ Vinh hoa phồn đạt): Phồn hoa hưng thịnh, danh lợi song thu, của quý khắp nơi đổ về, cả đời phát đạt. Cẩn thận gia đình duyên bạc mà rước hiểm họa, cần tu tâm dưỡng đức, rèn tính bao dung thì sẽ được an. | CÁT |
62 | (Quẻ Tuyết thượng gia sương): Vô khí vô lực, sự việc không như mong muốn, chí nguyện khó đạt, bất lợi cho sự nghiệp, tai nạn liên miên. Nữ giới có số đào hoa, e là sẽ cô quả suốt đời. | ĐẠI HUNG |
63 | (Quẻ Phú đạt quý trọng): Là quẻ nhân quả tốt đẹp, vạn sự nhờ có thiên đức tưới nhuần mà thành đại nghiệp, có thể giành được phú quý danh dự. Nếu tiếp tục tích đức hành thiện thì con cháu tất hưng thịnh. | ĐẠI CÁT |
64 | (Quẻ Trầm muộn bình phàm): Như dập dềnh theo sóng cả, gặp nhiều giày vò, dẫn đến khuynh gia bại sản, cả đời khó được bình an vì một chữ “muộn”, rơi vào bệnh nạn, đoản mệnh, dâm loạn, thiệt đinh (mất con trai). | ĐẠI HUNG |
65 | (Quẻ Danh tài kiêm đắc): Vạn sự như ý, gia đình hưng thịnh, phúc thọ miên trường, hưởng tận vinh hoa, giống như có khí lành từ hướng Đông lại, thiên trường địa cửu. Con cháu gia tộc sau cũng được thơm lây. | ĐẠI CÁT |
66 | (Quẻ Thoái thủ tự tại): Trong ngoài bất hòa, tiến thoái lưỡng nan, khổ nạn liên miên. Nhưng quẻ này cũng hàm chứa trí đức, có thể thoái thủ, người tự biết vui vẻ bằng lòng với chính mình thì cũng có thể được hưởng phúc huệ. | HUNG |
67 | (Quẻ Tự ngã tăng tiến): Giống như leo cầu thang, từng bước lên cao, lập thân hưng gia, được cả danh lợi, tay trắng làm nên sự nghiệp lớn. Mạnh khỏe, danh dự, tài phú đều có, gia đình luôn vui vẻ. | ĐẠI CÁT |
68 | (Quẻ Bá khí thành nhân): Bẩm sinh thông minh dĩnh ngộ, có khí khái hào kiệt, rất có lợi cho việc sáng lập sự nghiệp. Duy có điều tính khí kiêu ngạo quá cao mà bị người ta đố kỵ, nhân duyên kém tốt. Quẻ này cũng có thể sinh ra hào kiệt, liệt sĩ (anh hùng) hoặc quái nhân. | CÁT |
69 | (Quẻ Trầm luân nan thành): Lục thân duyên bạc, bất túc bất mãn, rơi vào cảnh cô độc, chịu nghịch cảnh, ốm yếu, không thành sự nghiệp. Nếu như tam tài phối hợp không tốt dễ có tai nạn đột ngột. Đến tuổi trung niên, vãn niên dễ rơi vào cảnh chết trong cô quạnh. | HUNG |
70 | (Quẻ Phá diệt bại thân): Hung sát liên miên, trong lo ngoài lắng, vạn sự gập ngềnh. Có số ốm yếu, đoản mệnh, quan hình, chảy máu. Không thành công việc gì, số mệnh nhiều ách nạn. | HUNG |
71 | (Quẻ Cát hung tham bán): Tiến thoái lưỡng nan, cát hung khó lường, như rơi vào biển lớn, mênh mang sóng nước mà khó thoát. Gặp hung chuyển hung, gặp cát thì chuyển cát, trong lúc biến động khó mà kiểm soát. Chỉ có tu tâm dưỡng đức mới có thể cứu được. | BÁN CÁT BÁN HUNG |
72 | (Quẻ Ngoại tường trung hung): Tượng mây đen che lấp mặt trăng, nửa đời trước thì hạnh phúc, nửa đời sau thì bi thảm. Chết cũng giữ thể diện, bề ngoài phong quang, ngoài tươi trong héo. Nữ giới kỵ dùng số này. | BÁN CÁT BÁN HUNG |
73 | (Quẻ Chí đại tài sơ): Quyền uy thế trọng, chí lớn tài hèn, mắt cao tay thấp, hữu dũng vô mưu, tâm cao khí ngạo. Nhưng trời sinh có phúc nên có thể chớp cơ hội mà tạo chuyển biến tốt đẹp một thời. | BÁN CÁT BÁN HUNG |
74 | (Quẻ Trầm luân nghịch hại): Bất tài bất trí, trôi dạt theo gió, khuynh gia vong mạng, rơi vào bệnh nạn, đoản mệnh, dâm loạn, biến động liên miên. Nữ giới dùng số này tất cô quả hoặc mắc bệnh phụ khoa. | ĐẠI HUNG |
75 | (Quẻ Anh mại thoái an): Quẻ này sinh ra mỹ nữ tuấn nam, âm nhu hiển hiện, thiếu khí lực đại hùng cho nên bất lợi đối với sự nghiệp. Nên thoái thủ giữ mình, an hưởng thái bình, không được nóng nảy bộp chộp. | CÁT |
76 | (Quẻ Bệnh tai nạn ách): Là quẻ ác vận, tính kỳ quái, hung hiểm khốn khó, lên xuống thất thường, cả đời khó khăn. Quẻ này cũng có thể sinh ra quái kiệt, liệt sĩ (anh hùng). Nữ giới dùng số này sẽ bất lợi cho hôn nhân. | HUNG |
77 | (Quẻ Bán ưu bán hỷ): Số quái hào, gia đạo hưng thịnh, đột ngột rơi vào cô quả, nửa mừng nửa lo. Tài hoa cao ngạo, không ưa hư vinh, vui tại trong tâm, trong hung chứa cát, thịnh cực tất suy. Nữ giới kỵ dùng số này. | BÁN CÁT BÁN HUNG |
78 | (Quẻ Cần hành trí đạt): Túc trí đa mưu, thành bại được mất cũng trong giây lát. Như rơi vào sóng gió, không thể tự chủ. Gặp cát thì chuyển giàu, chuyển khỏe. Gặp hung thì khó thành. | BÁN CÁT BÁN HUNG |
79 | (Quẻ Nội ngoại khiếm tường): Quẻ quý nhân, thiếu tinh lực, chỉ vì có bệnh tật, bị phỉ báng, phong quang khó đến, ngạo khí khó thể hiện thì mới có quý nhân tương trợ, mới được tốt lành. | HUNG |
80 | (Quẻ Ba lan vạn trượng): Vạn sự gập ghềnh, hay gặp thất bại, hoảng hốt qua ngày. Quẻ này cũng có thể sinh ra quái kiệt, liệt sĩ (anh hùng), con có hiếu, liệt nữ…nhưng cũng đều là vận kém, ốm đau. | HUNG |
81 | (Quẻ Xuân phong di nhân): Là quẻ tôn quý nhất, vạn bảo đều quy tụ, nhuệ khí, danh dự, phúc đức tài đều có, may mắn tốt lành liên miên, thành tựu đại nghiệp, con cháu hưng thịnh, nam nữ đều có thể dùng chung. | ĐẠI CÁT |