Startup huy động vốn như thế nào?
Huy động vốn đầu tư là phần khó khăn thường gặp của các startup tại Việt Nam. Một số kiến thức cơ bản sau sẽ giúp các startup Việt hiểu về huy động vốn.
Vốn (capital) là một trong những khó khăn mà các doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo (startup) tại Việt Nam hay gặp phải. Bài viết này nhằm cung cấp một số thông tin cơ bản về các hình thức huy động vốn (raising capital/fundraising) khác nhau thường được các startup áp dụng, bao gồm cổ phần, vay vốn và nợ chuyển đổi.
Cổ phần (Equity)
Với hình thức này, nhà đầu tư sẽ góp vốn vào startup để đổi lấy quyền sở hữu. Tỉ lệ cổ phần (equity stake) sẽ dựa trên thoả thuận giữa công ty startup và nhà đầu tư.
Cách hoạt động: Trước khi thoả thuận huy động vốn, công ty startup sẽ định mức giá trị (valuation) của công ty mình. Dựa trên mức định giá và số vốn nhà đầu tư cung cấp, nhà đầu tư sẽ sở hữu cổ phần nhất định của startup. Khi startup có lời hoặc bán đi, nhà đầu tư sẽ nhận được lợi tức theo tỉ lệ sở hữu cổ phần.
Ví dụ cụ thể: Startup A quyết định huy động vốn cổ phần, với định mức giá trị doanh nghiệp là 1.000.000 USD. Nhà đầu tư X quyết định đầu tư 100.000 USD vào Startup A. Như vậy họ có 10% cổ phần tại Startup A.
Khi nào nên huy động vốn cổ phần?
a) Khi bạn cần một đường chạy dài: Không phải doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo nào cũng có thể sinh lời ngay lập tức, mà cần một khoảng thời gian – có khi là một vài năm – để có thể phát triển một cách ổn định. Nếu bạn cần một khoản tiền tương đối lớn để duy trì hoạt động của startup, huy động vốn cổ phần là một lựa chọn tốt.
b) Khi bạn không có tài sản thế chấp: Để tiến hành vay vốn (taking out loans), bạn sẽ phải cung cấp tài sản thế chấp để đảm bảo bạn sẽ thực hiện nghĩa vụ nợ với chủ nợ. Nếu bạn không có tài sản thế chấp, lựa chọn thực tế nhất là mời gọi các nhà đầu tư rót vốn vào doanh nghiệp.
c) Khi bạn không thể chỉ dựa trên vốn tự có của doanh nghiệp: Với một số lĩnh vực đòi hỏi rất nhiều vốn (capital intensitve), bản thân doanh nghiệp startup không thể tự cung cấp. Huy động vốn cổ phần là phương án cần thiết để đảm bảo sự tồn tại ban đầu của doanh nghiệp.
Vay vốn (Loans)
Vay vốn đầu tư là một khái niệm khá quen thuộc và dễ hiểu: startup sẽ vay một khoản tiền để đầu tư cho hoạt động của doanh nghiệp với lãi suất nhất định.
Cách hoạt động: Khi quyết định huy động vốn theo phương thức vay, startup sẽ thoả thuận với chủ nợ về lãi suất cho vay. Doanh nghiệp cũng có thể cung cấp khung thời gian dự kiến sẽ hoàn trả khoản vay.
Ngoài ra, doanh nghiệp cũng cần phải cung cấp tài sản thế chấp để chủ nợ có thể đảm bảo sẽ thu hồi khoản đã cho vay nếu công ty hoạt động không như mong muốn. Tài sản thể chấp càng có giá trị, doanh nghiệp càng có cơ hội vay được nhiều vốn.
Ví dụ cụ thể: Startup A quyết định vay vốn với giá trị tổng cộng 100.000 USD. Trong quá trình thoả thuận, Startup A đưa ra điều khoản lãi suất 5% một năm. Startup A đưa ra tài khoản thế chấp là xe hơi của các thành viên sáng lập.
Khi nào nên vay vốn?
a) Khi bạn cần ít hơn 50.000 USD: Vay vốn là hình thức thích hợp nếu doanh nghiệp startup cần một khoản tiền không quá lớn. Với nhu cầu huy động vốn nhỏ, bán cổ phần doanh nghiệp không phải là hình thức hợp lý.
b) Khi bạn cần vốn gấp: Nếu có một cơ hội thị trường rất hấp dẫn nhưng bạn sẽ bỏ lỡ trừ khi bạn huy động được vốn ngay lập tức, bán cổ phần là một lựa chọn tồi vì nó là một quá trình rất tốn thời gian. Vay vốn thường cung cấp vốn nhanh hơn và bạn sẽ không bỏ lỡ cơ hội.
c) Khi bạn cần tiền vì một lý do cụ thể: Nếu bạn cần vốn để thuê văn phòng, mua sắm máy móc hoặc các trang thiết bị khác, vay vốn là một hình thức huy động vốn tốt. Bạn có thể dùng các máy móc làm tài sản thể chấp và cung cấp khung thời gian cụ thể với bên cho vay.
Nợ chuyển đổi (Convertible note)
Nợ chuyển đổi là hình thức huy động vốn kết hợp giữa bán cổ phần và vay vốn. Doanh nghiệp startup vay vốn từ các nhà đầu tư và hai bên đều nhất trí rằng khoản vay sẽ được hoàn trả hoặc biến thành cổ phần trong doanh nghiệp tại một thời điểm trong tương lai.
Cách hoạt động: Các điều khoản cụ thể về cách chuyển đổi từ nợ thành cổ phần sẽ được xác định lúc cho vay. Thông thường, sẽ có các khoản khuyến khích để các nhà đầu tư chuyển nợ thành cổ phần, ví dụ như giảm giá ở vòng tiếp theo của việc huy động vốn.
Hai bên cũng sẽ thoả thuận lãi suất cho vay như hình thức vay vốn, để doanh nghiệp startup trả cho nhà đầu tư cho tới khi họ quyết định chuyển đổi thành cổ phần.
Ngoài ra, điều khoản cũng sẽ có một “mức định giá trần” (valuation cap), nhằm quy định khoản tối đa nhà đầu tư có thể chuyển đổi nợ thành cổ phần của doanh nghiệp startup.
Trước khi nợ được chuyển đổi, nhà đầu tư vẫn được coi là chủ nợ, không nắm giữ cổ phần của doanh nghiệp startup nên doanh nghiệp vẫn sẽ có toàn quyền kiểm soát hoạt động.
Ví dụ cụ thể: Startup A quyết định huy động vốn theo hình thức nợ chuyển đổi, với số lượng là 1.000.000 USD. Nhà đầu tư X chấp nhận cho vay với lãi suất 5% và giảm giá 25%. Ở vòng huy động vốn tiếp theo, nhà đầu tư X sẽ nhận 1.250.000 USD trong cổ phần của Startup A.
Khi nào nên huy động theo nợ chuyển đổi?
Hình thức huy động theo nợ chuyển đổi thích hợp nhất đối với các startup chưa sẵn sàng để định mức giá trị doanh nghiệp, hoặc là vì còn quá sớm để định giá, hoặc là vì họ tin rằng giá trị doanh nghiệp sẽ tăng vọt trong tương lai.
Nếu bạn tin rằng giá trị doanh nghiệp của mình sẽ tăng vọt trong tương lai gần, nhưng bạn vẫn muốn đợi và bán cổ phần vào một thời điểm khác, thoả thuận nợ chuyển đổi với các nhà đầu tư sẽ cho doanh nghiệp startup huy động vốn kịp thời cũng như bảo vệ được giá trị cổ phần của doanh nghiệp trong tương lai.
Cách startup thuyết phục nhà đầu tư
Gọi vốn đầu tư luôn là công việc chứa đựng nhiều áp lực đối với bất kể doanh nhân khởi nghiệp nào. Song, bạn hoàn toàn có thể tự tin hơn, nếu nắm rõ các điều dưới đây.
Trên chuyên trang khởi nghiệp Bizztor, doanh nhân, nhà đầu tư thiên thần người Ấn Độ M.V Subramanian – nhà đồng sáng lập kiêm Giám đốc của công ty dịch vụ tư vấn phần mềm và công nghệ thông tin Future Focus Infotech – đã chia sẻ 5 điều mà các startup cần thiết phải nằm lòng trước khi trình bày sản phẩm để gọi vốn từ nhà đầu tư.
1. Tìm hiểu triết lý đầu tư của nhà đầu tư
Đây là nhiệm vụ đầu tiên và cơ bản nhất mà mỗi người khởi nghiệp phải chú ý. Nếu muốn tăng xác suất được rót vốn, bạn phải tìm hiểu triết lý đầu tư và lối tư duy của nhà đầu tư, song song với lĩnh vực chuyên môn cũng như sự quan tâm hiện tại của họ.
Nắm rõ triết lý của nhà đầu tư là một trong những yếu tố quan trọng, quyết định sự thành bại của buổi gọi vốn, bởi vì, mỗi người đều có phương pháp cấp vốn khác nhau. Họ có thể thích đầu tư mạo hiểm, rót tiền trong vòng hạt giống hoặc cấp vốn vào giai đoạn startup đang tăng trưởng.
Những phong cách đầu tư khác nhau nói trên có thể được dựa trên niềm tin, hệ giá trị, các mối quan hệ hay kinh nghiệm của nhà đầu tư. Và, họ hoàn toàn có thể phát triển chiến lược rót tiền của mình phù hợp với xu hướng mới nhất trên thị trường hoặc thay đổi triết lý từ những kinh nghiệm đã trải qua.
2. Biết nhà đầu tư tìm kiếm điều gì ở startup
Trong quá trình gọi vốn, doanh nhân khởi nghiệp có thể gặp gỡ rất nhiều nhà đầu tư, việc tìm hiểu xem các nhà đầu tư đang thực sự tìm kiếm điều gì là vô cùng quan trọng.
Đó có thể là cách mà bạn giải quyết một vấn đề nào đó trên thị trường, tiềm năng thị trường hoặc chính sản phẩm/dịch vụ của dự án v.v.
Thông thường, để khẳng định liệu một sản phẩm hay dịch vụ có sở hữu tiềm năng phát triển trên thị trường hay không, các nhà đầu tư sẽ mong muốn startup cho thấy những bằng chứng cụ thể.
Các bằng chứng này có thể là tính năng độc nhất của sản phẩm, hay một số lợi thế cạnh tranh như chứng nhận quyền sở hữu trí tuệ hoặc giấy phép độc quyền v.v.
3. Cung cấp đầy đủ thông tin mà nhà đầu tư yêu cầu
Phần lớn các nhà đầu tư đều biết chính xác điều họ muốn tìm kiếm, do đó startup cần cung cấp đầy đủ, rành mạch các thông tin cần thiết, ví dụ như lược sử của loại công nghệ mà mình sử dụng hay những đối thủ cạnh tranh có thể phải đối mặt trên thị trường v.v.
Người khởi nghiệp nên xoáy sâu vào những điểm mạnh của dự án và giúp nhà đầu tư nắm được bức tranh toàn cảnh về lịch sử của công ty cũng như các thông tin liên quan đến tài chính, ví dụ như tình trạng nợ, gọi vốn ban đầu như thế nào, doanh thu dự kiến ra sao v.v.
4. Tìm hiểu quy trình và thời gian ra quyết định của nhà đầu tư
Các nhà đầu tư có nhiều phương pháp khác nhau để đánh giá một đề án kinh doanh. Do đó, startup cần hỏi nhà đầu tư về quy trình ra quyết định và các mốc thời gian cụ thể của việc rót vốn.
Đôi khi, nhà đầu tư có thể là thành viên của một công ty nào đó, và họ sẽ cần có sự đồng thuận từ hội đồng quản trị hoặc các đối tác trước khi có thể tiếp tục ký kết hợp đồng đầu tư.
Một nhà đầu tư có thể tỏ ra cực kỳ hào hứng và bày tỏ sự ủng hộ đối với dự án kinh doanh của bạn ngay tại buổi gọi vốn; tuy nhiên, để đi đến việc đặt bút ký đầu tư cần một khoảng thời gian dài.
Đừng bao giờ nghĩ bạn sẽ nhanh chóng nhận được lời đáp “có” hoặc “không” một cách nhanh chóng, mà thay vào đó, hãy chuẩn bị tâm thế cho những lần “có lẽ”, sẽ diễn ra trong ít nhất vài tháng.
5. Nắm rõ các cột mốc mà nhà đầu tư muốn startup đạt được trong tương lai
Trước khi đồng ý rót vốn, phần lớn nhà đầu tư sẽ đề xuất một số cột mốc quan trọng mà họ muốn startup đạt được trong tương lai, ví dụ như khi nào startup sẽ đạt được điểm hòa vốn, khi nào tung ra sản phẩm hay thâm nhập thị trường mới và khi nào thì đạt chỉ số về lượng khách hàng hoặc lượng nhân viên …
Điều này sẽ giúp nhà đầu tư thêm vững tin rằng lựa chọn rót vốn cho startup là chính xác. Bên cạnh đó, các nhà đầu tư cũng thường ưu tiên cho những startup sở hữu kế hoạch kinh doanh hoàn chỉnh và có cái nhìn rõ nét về 2-3 giai đoạn tiếp theo”.
Nguồn: congdongdigitalmarketing.com
Xem thêm:
2 câu chuyện khởi nghiệp nên đọc
13 ý tưởng kinh doanh mà không đầu tư vốn hay nhất năm 2019
Tại sao các chủ doanh nghiệp nên có một chiến lược rút lui kinh doanh cho mình?