Việc lên một chiến lược kinh doanh hay một kế hoạch kinh doanh không phải là 1 chuyền quá khó nhưng nó vẫn là mối lo ngại của nhiều nhà kinh doanh. Hơn nữa, công việc tưởng như đơn giản là viết ra kế hoạch kinh doanh thông qua các công cụ nêu ra trong bài viết này cũng sẽ tiết lộ những góc nhìn mà bạn chưa từng xem xét trước đây, để bạn có thể chuẩn bị tốt hơn cho những thành công trong tương lai.
Các doanh nhân có xu hướng sử dụng cách tiến hành nhanh chóng, với hy vọng rằng sản phẩm của họ sẽ đạt được thành công mới. Điều đó có thể xảy ra, nhưng thường thì không. Ít nhất, nó sẽ không thể xảy ra nếu bạn không tiến hành kiểm tra kỹ càng để thu thập đầy đủ thông tin nhằm xây dựng một kế hoạch kinh doanh vững chắc.
Bạn nên thực hiện một phân tích triệt để, kỹ lưỡng về ngành nghề kinh doanh trong phạm vi cho phép khi có thể. Có vô vàn các công cụ miễn phí có thể hướng dẫn bạn các bước thực hiện. Dưới đây là ba công cụ phân tích kinh doanh đơn giản xác định các yếu tố giúpthương hiệu của bạn trở nên khác biệt so với các đối thủ trên thị trường.
1. Mô hình PESTEL
Có rất nhiều công cụ phân tích kinh doanh ngoài kia, nhưng mô hình PESTEL , còn được gọi là phân tích PESTEL , là một trong những công cụ yêu thích của chúng tôi. Mô hình PESTEL là một loại phân tích xem xét sáu yếu tố kinh doanh quan trọng. Sáu loại là:
- Political
- Economic
- Sociocultural
- Technological
- Environmental
- Legal
Mô hình PESTEL phục vụ để cung cấp cho bạn cái nhìn đầy đủ về các yếu tố có thể ảnh hưởng đến một doanh nghiệp, liên doanh, thị trường hoặc ngành công nghiệp nhất định. Trên thực tế, mô hình PESTEL buộc bạn phải suy nghĩ về những gì có thể ảnh hưởng đến doanh nghiệp của bạn. Điều này rất quan trọng vì nó sẽ cho phép doanh nghiệp của bạn
(1) Phát hiện ra các quyết định tồi tệ trước khi bạn đưa ra và
(2) Tối ưu hóa chiến lược kinh doanh của bạn. Cuối cùng, điều đó có nghĩa là ít lãng phí tiền hơn và kiếm được nhiều tiền hơn.
Bây giờ đó là một quan điểm rất trung tâm kinh doanh. Như chúng tôi đã đề cập trước đó, mô hình PESTEL – không giống như các mô hình phân tích kinh doanh khác – cũng tốt cho việc phân tích toàn bộ thị trường vì nó là các doanh nghiệp riêng lẻ. Điều này có nghĩa là các chính phủ và đại lý báo cáo đều có thể sử dụng mô hình PESTEL để hiểu rõ hơn và lập kế hoạch cho từng thị trường riêng lẻ.
2. Mô hình Pest
PEST là một cách phân tích bức tranh toàn cảnh về những thay đổi trong ngành nghề kinh doanh để xác định các cơ hội tăng trưởng. Cụ thể, PEST là các chữ viết tắt của:
- Political Factors (Các yếu tố Chính trị- Luật pháp)
- Economics Factors (Các yếu tố Kinh tế)
- Social Factors (Các yếu tố Văn hóa- Xã Hội)
- Technological Factors (Các yếu tố Công nghệ)
Một biến thể của PEST là PESTLE, trong đó bao gồm thêm các khía cạnh về pháp lý (Legal) và môi trường (Environmental). Nếu bạn đang băn khoăn không biết bắt đầu từ đâu thì hãy bắt đầu bằng cách phân chia từng yếu tố thành năm W:
- Who – ai
- What – cái gì
- When – khi nào
- Where – ở đâu
- Why – tại sao
3. Mô hình SWOT
Trong khi PEST cung cấp một cái nhìn vĩ mô về tình hình cạnh tranh, thì SWOT thường được sử dụng nhiều hơn ở mức độ vi mô để phân tích một doanh nghiệp, sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể. Dưới đây là các giá trị của mô hình SWOT:
Điểm mạnh (Strengths)
Lợi thế cạnh tranh là những lợi thế về kỹ năng, nguồn lực, vốn, mạng lưới hay giá trị giúp phân biệt thương hiệu của bạn với những thương hiệu khác. Chúng là lý do tại sao người tiêu dùng muốn bạn và chỉ bạn mà thôi.
Điểm yếu (Weaknesses)
Đây là một thuật ngữ khá đơn giản. Tuy nhiên, nếu bạn không chắc chắn đâu là điểm yếu của mình thì hãy tìm ra những điểm trái ngược với những điểm mạnh mà bạn có. Điểm yếu là nơi thế mạnh của bạn trở nên yếu thế hơn so với đối thủ cạnh tranh. Điểm yếu có thể là những bất lợi trong nội bộ công ty như sự gia tăng nạn quan liêu hoặc những điểm yếu ở bên ngoài khiến doanh nghiệp trở thành kẻ yếu thế trên thị trường, trong nền kinh tế hay về công nghệ.
Cơ hội (Opportunities)
Đây là nơi mà bạn có thể tận dụng thế mạnh của mình để khai thác những cơ hội tốt như lãi suất giảm, giá cả cạnh tranh, thay đổi theo mùa vụ hoặc các xu hướng tiêu dùng.
Các mối đe dọa (Threats)
Đây là những điều xấu. Và theo định luật Murphy, chúng sẽ không thể mang lại những kết quả tốt đẹp. Tất nhiên, điều ngược lại cũng đúng. Các mối đe dọa cũng là một cách để tiết lộ tình trạng hiện tại của bạn, chúng làm lộ rõ sự chuẩn bị yếu kém và chỉ ra những cơ hội phát triển.
Dưới đây là bí quyết để tối đa hóa giá trị của việc phân tích mô hình SWOT.
Hãy so sánh những điểm mạnh với những cơ hội của bạn và sử dụng kết quả như đòn bẩy để xây dựng giá trị lớn hơn. Đặt những điểm yếu bên cạnh các mối đe dọa và sử dụng các sản phẩm phụ như điểm phòng thủ cho các điểm yếu khỏi những mối đe doạ . Bằng cách này, điểm yếu không bị bỏ qua và thế mạnh trở thành mạnh hơn, dựa trên những cơ hội mới nổi.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
>> Phân tích SWOT của Samsung 2019 – Cách Samsung phát triển không ngừng!
>> Phân tích SWOT của Apple 2019 – Làm thế nào Apple là hàng đầu trong thị trường trong công nghệ?
>> Amazon SWOT 2019 – Phân tích mô hình SWOT của Amazon
>> Phân tích mô hình SWOT của một cá nhân trong cuộc sống – Bí quyết thành công!
4. Mô hình 7S
Không giống như các công cụ trên thường được sử dụng để phân tích môi trường bên ngoài, mô hình 7S hướng đến các vấn đề bên trong công ty bạn. Mô hình 7S được phát triển bởi McKinsey & Company, bao gồm:
- Strategy – chiến lược
- Structure – cơ cấu
- System – hệ thống
- Style – phong cách
- Shared Value – giá trị chung
- Staff – đội ngũ nhân viên
- Skill – kỹ năng
Các yếu tố này chứng minh việc tại sao tổ chức không nên hoạt động như các nhóm độc lập mà hãy là một mạng lưới gồm các bộ phận liên kết với nhau.
Hãy tưởng tượng ra một hình bát giác và đặt mỗi chữ S tại mỗi đỉnh, ngoại trừ “các giá trị chung.” (shared values). Mục này sẽ nằm ở trung tâm của hình bát giác bởi vì đơn giản, đây là giá trị chung. Bây giờ, vẽ một đường thẳng từ đỉnh này đến đỉnh khác để nối mỗi chữ S với nhau. Khi đó, bạn sẽ thấy được sự liên kết chặt chẽ giữa tất cả các điểm.
5. Ma trận BCG
- Cows (bò)
- Dogs (chó)
- Stars (ngôi sao)
- Question marks (dấu chấm hỏi)
>> Ma trận BCG là gì? Phân tích ma trận BCG trong chiến lược marketing của doanh nghiệp
6. Ma Trận Ansoff
Ma trận Ansoff hay còn được gọi là ma trận mở rộng sản phẩm/thị trường, là công cụ đơn giản nhưng hiệu quả giúp các nhà quản trị trả lời 2 câu hỏi “Làm thế nào để tăng trưởng trong thị trường sẵn có?” và “Làm thế nào để cải thiện danh mục sản phẩm khiến tăng trưởng tốt hơn?”
Ma trận chỉ ra các doanh nghiệp có thể tăng trưởng theo 4 cách, và cũng nó cũng chỉ ra những rủi ro trong mỗi cách. Đồng thời, ở mỗi chiến lược khác nhau doanh nghiệp sẽ đối mặt với những rủi ro khác nhau và mỗi lần di chuyển vào 1 ô mới thì rủi ro và nguy cơ đều tăng lên.
7. Ma trận GE – McKinsey
Ma trận GE bao gồm 2 biến:
- Market Attaactiveness (Sức hấp dẫn ngành)
- BUS (Vị thế cạnh tranh của từng đơn vị kinh doanh chiến lược.
Từ sự kết hợp giữa hai biến doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định mang tính chiến lược cho từng đơn vị.
8. Phát triển sản phẩm mới
9. Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Porter
10. Mô hình phân tích khoảng cách
Mô hình phân tích khoảng cách là một công cụ chiến lược tuyệt vời trong quản trị, nhằm chỉ ra vị trí hiện tại trên thị trường so với kì vọng hoặc tiềm năng của công ty. Qua việc xác định được khoảng cách, công cụ này giúp doanh nghiệp quyết định các chiến lược nhằm đạt được mục tiêu mong muốn từ vị thế hiện tại.
11. Mô hình lưới mở rộng (quan hệ sản phẩm – thị trường)
Mô hình gồm 2 nhân tố: sản phẩm và thị trường. Sản phẩm có thể là sản phẩm hiện tại hoặc sản phâm mới và thị trường bao gồm thị trường hiện tại hoặc thị trường mới tương ứng với 4 chiến lược:
(1) Thâm nhập thị trường
(2) Phát triển thị trường
(3) Phát triển sản phẩm
(4) Khác biệt hóa.
12. Chuỗi giá trị của Porter
Mô hình chuỗi giá trị của Michael Porter là một trong những mô hình phân tích phổ biến nhất hiện nay, được áp dụng rộng rãi trong doanh nghiệp và giảng dạy tại nhiều trường đại học lớn trên thế giới. Mô hình nhằm phân tích chuỗi các hoạt động đang diễn ra trong doanh nghiệp, từ đó biết được làm thế nào để khác biệt hóa sản phẩm của doanh nghiệp một cách tốt nhất.
13. Mô hình vòng đời sản phẩm
14. Các chiến lược giá
15. Mô hình chiến lược 4P
Cùng với Phân tích SWOT, 4P cũng được xem là một trong những mô hình marketing căn bản nhất và cũng quan trọng nhất mà người marketing phải làm. Mô hình Marketing 4p (hay còn gọi là Marketing mix hoặc marketing hỗn hợp) được những người làm marketing dùng như một công cụ để thực hiện chiến lược marketing bao gồm:
- Product (sản phẩm)
- Price (Giá)
- Promotion (xúc tiến thương mại hay truyền thông)
- Place (Kênh phân phối).
16. Mô hình chiến lược 7P
Đây là chiến lược marketing mix 4P kết hợp thêm 3 yếu tố. Chiến lược marketing mix 7P bao gồm:
- Sản phẩm (Product)
- Giá (Price)
- Phân phối (Place)
- Quy trình (Process)
- Con người (People)
- Triết lý (Philosophy).
Marketing mix 7P cần kết hợp tất cả các yếu tố để chúng phối hợp với nhau theo cách nhịp nhàng nhất, tạo ra ảnh hưởng tích cực nhất đến quá trình bán và mua sản phẩm. Để lên kế hoạch chiến lược marketing mix 7P hiệu quả bạn phải tìm hiểu nhiều yếu tố từ những yêu cầu của thị trường và phục vụ cho các phân khúc khách hàng cụ thể.
17. Mô hình marketing 4C
Khi nói đến Marketing, người ta không thể không nhắc đến Marketing Mix (một số nơi thì để nguyên bản tiếng Anh, một số nơi quen gọi là Marketing Hỗn hợp). Và khi nói đến Marketing Mix, người ta hay nói đến 4P truyền thống. Tuy nhiên theo chuyên gia marketing hiện nay đã đưa ra khái niệm 4C và gắn các C này với các P theo từng cặp để lưu ý những người làm marketing đừng quên xem khách hàng là trọng tâm khi hoạch định các chiến lược tiếp thị. Các cặp P-C được “phối ngẫu” một cách có dụng ý này được thể hiện trong hình vẽ dưới đây:
Chữ C đầu tiên – Customer Solutions (giải pháp cho khách hàng) được gắn với chữ P – Product (sản phẩm) thể hiện quan điểm mỗi sản phẩm đưa ra thị trường phải thực sự là một giải pháp cho khách hàng, nghĩa là nhằm giải quyết một nhu cầu thiết thực nào đó của khách hàng chứ không phải chỉ là “giải pháp kiếm lời” của doanh nghiệp. Chữ C thứ hai – Customer Cost (chi phí của khách hàng) được gắn với chữ P – Price (giá) thể hiện quan điểm cho rằng giá của sản phẩm cần được nhìn nhận như là chi phí mà người mua sẽ bỏ ra. Chữ C thứ ba – Convenience (thuận tiện) được gắn với chữ P – Place (phân phối) đòi hỏi cách thức phân phối sản phẩm của doanh nghiệp phải tạo sự thuận tiện cho khách hàng. Chữ C cuối cùng – Communication (giao tiếp) được gắn với chữ P – Promotion (khuyến mãi, truyền thông) yêu cầu công tác truyền thông phải là sự tương tác, giao tiếp hai chiều giữa doanh nghiệp với khách hàng.
18. Mô hình SAVE – Mô hình marketing hiện đại
Mô hình Marketing 4P’s đã tồn tại qua hàng thế kỷ, 4P’s bao gồm Price, Product, Place và Promotion. Hiện nay với sự trợ giúp của công nghệ, sự phát triển mạnh mẽ của kỷ nguyên số, dường như mô hình 4P’s không còn hoàn toàn đúng với thực tiễn.
Mô hình Marketing SAVE đã được đưa ra, ban đầu SAVE xác định viết lại định nghĩa 4Ps và hướng tới B2B, song khi phân tích kỹ, SAVE phù hợp với tất cả các mô hình doanh nghiệp và đặc biệt thích hợp cho các phương tiện truyền thông xã hội.
Bốn thành tố của mô hình SAVE:
- Solution (giải pháp)
- Access (thâm nhập)
- Value (Giá trị)
- Education (giáo dục).
Trong đó Access và Education đang bị ảnh hưởng nhiều nhất trong Kỷ nguyên số .
19. Mô hình chiến lược 9P
9P là mô hình nền tảng trong mọi tổ chức trên toàn thế giới, với sự ứng biến liên tục của 9P nó sẽ giúp cho doanh nghiệp thành công và tăng trưởng tốt hơn trong một thế giới kinh doanh phức tạp và cạnh tranh. Chúng tôi tin rằng những doanh nghiệp nào tận dụng được tốt những thách thức kinh doanh trong 9P thì họ cải thiện hiệu quả kinh doanh của họ rất tốt
Những yếu tố tồn tại trong 9P bao gồm:
- People ( Con người)
- Process ( Quy trình)
- Performance ( Hiệu suất)
- Productivity (Năng suất)
- Product (Sản phẩm)
- Promotion (Xúc tiến)
- Pricing (Gía cả)
- Profitability (Lợi nhuận)
- Property (Tài sản sở hữu)
20. Mô hình 3C trong marketing
Người tiêu dùng ngày càng khó tính hơn khi lựa chọn và tiêu thụ sản phẩm, dịch vụ. Nói cách khác, bạn phải thực sự nổi bật giữa số đông các nhà cung cấp khác. Để làm được điều này, tinh chỉnh các thông điệp truyền thông, tiếp thị là rất quan trọng và bạn có thể tham khảo “nguyên tắc 3C”. Chuỗi 3C là những nguyên tắc giúp bạn tạo ra nội dung, thông điệp phù hợp với khách hàng nhất. 3 chữ C quan trong trong mô hình này đó là:
- Crisp: Ngắn gọn
- Customer-Centric: Khách hàng làm trọng tâm
- Consistent: Nhất quán
21. Mô hình 4S trong marketing chiến lược
Chúng ta có 4P trong Marketing (đôi khi là 7P) và 3C trong kinh doanh. Chúng ta có mô hình phân tích điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức (hay gọi tắt là SWOT) và còn rất nhiều mô hình trục tọa độ lý thuyết hay học thuật bạn có thể sử dụng để phân tích các thách thức trong công việc kinh doanh và tìm ra giải pháp. Tuy nhiên có một mô hình khác rất phù hợp và hữu ích dành cho những doanh nghiệp mới khởi nghiệp mà những người làm marketing gọi là 4S :
- GIẢI PHÁP (SOLUTION)
- HỆ THỐNG (SYSTEM)
- CHIẾN LƯỢC (STRATEGY)
- CHÔNG GAI (SPINE).
Đây là mô hình được rất nhiều doanh nghiệp ứng dụng và đánh giá là hữu ích. Các bạn có thể tìm hiểu kỹ hơn qua bài viết sau: Mô hình 4S – Marketing chiến lược dành cho doanh nghiệp khởi nghiệp
ATP Tổng hợp và edit
Nguồn tham khảo: Marketing91, Blog.webico.vn
Đừng quên follow các kênh của ATP để cập nhật các kiến thức, bài viết về Digital Marketing mới nhất nhé
——————————
Liên hệ ATP Software
Website: https://atpsoftware.vn/
Group kiến thức kinh doanh Online: https://www.facebook.com/groups/ATPSupport
Hotline: 0931 9999 11 – 0967 9999 11 – 1800 0096